Để đạt được thành công trong kinh doanh, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố bên ngoài hay yếu tố môi trường, có ảnh hưởng đến sự tăng trưởng hoặc suy giảm của doanh nghiệp. Phân tích PESTLE rất hữu ích cho việc đánh giá tình hình chung của ngành, các cơ hội và rủi ro. Bài viết của WeWin Media sẽ giải thích các yếu tố, tầm quan trọng, nêu ví dụ về phương pháp phân tích PESTLE.
1. Mô hình phân tích PESTLE là gì?
Phân tích PESTLE là viết tắt của phân tích Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Social (Xã hội), Technological (Công nghệ), Legal (Pháp lý) và Environmental (Môi trường). Năm yếu tố tạo thành một khung chiến lược với mục đích đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Cách gọi khác của mô hình là phân tích PESTLE, khai thác các yếu tố chính ảnh hưởng đến môi trường và hiệu suất của doanh nghiệp nói chung. Như vậy, mô hình này có thể được sử dụng trong quá trình lập chiến lược để đánh giá các cơ hội hoặc rủi ro tiềm tàng trong môi trường vĩ mô hiện tại.
2. Các yếu tố thuộc phân mô hình PESTLE
Phân tích PESTLE được chia thành sáu phần:
2.1. Yếu tố chính trị
Các yếu tố chính trị cấu thành ảnh hưởng đến một doanh nghiệp, bao gồm các chính sách của chính phủ đối với công dân và doanh nghiệp. Chính sách của chính phủ có thể bao gồm các quy tắc, luật, thuế, thuế quan hoặc các hạn chế khác. Chính sách thuế, quy định ngoại thương, ổn định chính trị, là một số yếu tố khác cần cân nhắc trong các thành phần chính trị.
Chính sách nhập khẩu mới cấm nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty. Ví dụ khác như việc huỷ bỏ một loại tiền tệ ở Ấn Độ đã ảnh hưởng đến các doanh nghiệp hoạt động tại quốc gia này trong giai đoạn 2016-2017.
2.2. Yếu tố kinh tế
Các thành phần kinh tế bao gồm các yếu tố quyết định tình trạng tài chính của một quốc gia, bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ việc làm và đảm bảo việc làm. Tình hình tài chính và tính ổn định của nền kinh tế tại một thời điểm nhất định ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiết kiệm, đầu tư và việc làm của nền kinh tế.
Ví dụ, nếu nền kinh tế đang hoạt động tốt, mọi người sẽ sẵn sàng chi tiền hơn cho các mặt hàng. Tỷ lệ tiền lương, tỷ lệ thất nghiệp, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế, tín dụng khả dụng, chi phí sinh hoạt là một số yếu tố kinh tế khác mà doanh nghiệp cần xem xét.
2.3. Yếu tố xã hội
Các thành phần xã hội của phân tích PESTLE có liên quan đến nhân khẩu học, bao gồm dân số và lối sống, các xu hướng xã hội và giá trị của xã hội tại một thời điểm nhất định. Hơn nữa, yếu tố xã hội của mô hình PESTLE còn xem xét hành vi xã hội và thói quen của người tiêu dùng.
Ví dụ, nếu người dân ở khu vực hoặc địa phương đó nghiêng về thực phẩm hữu cơ hơn, thì nhu cầu đối với các sản phẩm đó sẽ cao hơn so với các khu vực khác. Thay đổi xã hội, tỷ lệ tăng dân số, mức độ việc làm,… là một số yếu tố khác cần cân nhắc theo các thành phần xã hội.
2.4. Yếu tố công nghệ
Các thành phần công nghệ bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến mức sự tiến bộ, phát triển của công nghệ trong xã hội, hiệu quả chi phí của công nghệ, đầu tư R&D ở một quốc gia, hay những đổi mới khác.
Ví dụ, khi Internet tốc độ cao phát triển, nhu cầu đối với các dịch vụ video trực tuyến tăng, đồng nghĩa nhu cầu cho các đài truyền hình có cùng phân khúc truyền thông sẽ giảm. Ngành chuyển phát nhanh xuất hiện đã cải thiện khả năng tiếp cận các khu vực giao hàng xa và thúc đẩy doanh số bán hàng.
2.5. Yếu tố pháp lý
Các yếu tố pháp lý đề cập đến các luật và quy định được chính phủ thông qua tại các khu vực và địa phương, có tính quyết định đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, như các hành vi bảo vệ môi trường, luật chống hối lộ .
Ví dụ, một luật mới cấm các doanh nghiệp sử dụng túi nhựa để đóng gói sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến chi phí đóng gói và phân phối của các công ty kinh doanh các sản phẩm đó.
2.6. Yếu tố môi trường
Yếu tố môi trường hay địa lý bao gồm tất cả các nhân tố tác động đến tự nhiên và sinh thái. Các ngành đặc thù như bảo hiểm, nông nghiệp, du lịch, thể thao mạo hiểm… phải phân tích sát sao các xu hướng sinh thái để hoạt động hiệu quả.
Ví dụ, tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng sông hồ do xả thải công nghiệp chưa qua xử lý sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp liên quan. Sự sẵn có của tài nguyên thiên nhiên cũng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một địa phương hoặc quốc gia nhất định.
3. Tầm quan trọng của PESTLE
Phân tích PESTLE giúp doanh nghiệp nhìn nhận triển vọng kinh doanh qua lăng kính của toàn bộ nền kinh tế, và hiểu rõ vị trí kinh doanh sau khi xem xét tất cả các khía cạnh của kinh tế vĩ mô. PESTLE hoạt động như:
- Khung đánh giá: Phân tích PESTLE giúp một công ty cân nhắc tính hiệu quả bằng cách xem xét các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường ảnh hưởng đến nó. Doanh nghiệp có thể đánh giá các điều kiện thuận lợi trong giai đoạn ra mắt, giai đoạn gia nhập thị trường mới hoặc trong suốt toàn bộ quy trình.
- Kỹ thuật bản đồ: Khung phân tích cung cấp cái nhìn toàn cảnh về vị trí hiện tại của công ty và dự báo các xu hướng trong tương lai. Qua đó, doanh nghiệp đưa ra các quyết định trong tương lai gần và lập kế hoạch hành động dài hạn.
- Công cụ lập kế hoạch chiến lược: Hiểu rõ hơn về yếu tố ngoại cảnh mà doanh nghiệp hoạt động giúp các họ đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn, mang lại lợi thế cạnh tranh so với những người chơi khác.
4. Trường hợp sử dụng Phân tích PESTLE
Phân tích PESTLE có tính ứng dụng thực tế trong các trường hợp sau:
- Kế hoạch nhân sự: Phát triển lực lượng lao động đòi hỏi sự liên kết giữa các mục tiêu kinh doanh và cá nhân. Phân tích PESTLE giúp xác định các vấn đề và giúp tạo ra một lực lượng lao động cam kết lâu dài.
- Kế hoạch kinh doanh chiến lược: Những hiểu biết có giá trị từ phân tích PESTLE hỗ trợ rất nhiều cho việc lập kế hoạch kinh doanh. Bằng việc chỉ ra các lĩnh vực trọng tâm và định hướng hành động trong tương lai, nó giúp giải quyết những điểm yếu và khai thác những điểm mạnh của công ty một cách có hệ thống.
- Nền tảng Marketing: Đánh giá các yếu tố PESTLE giúp hiểu các xu hướng thị trường quan trọng của môi trường bên ngoài. Sau khi hoàn thành các mục tiêu tiếp thị quan trọng nhất, doanh nghiệp có thể vạch ra nền tảng tiếp thị cho sản phẩm
- Phát triển sản phẩm: Phân tích PESTLE làm tăng nhận thức về sản phẩm thông qua kết quả từ phía người tiêu dùng. Phản hồi này giúp công ty phát triển sản phẩm thông qua những cải tiến mới bên ngoài.
- Tái cơ cấu tổ chức: Trong quá trình tìm hiểu kinh tế vĩ mô, việc phân tích các yếu tố PESTLE giúp xác định lý do cải cách tổ chức. Doanh nghiệp sẽ xác định được việc cải cách có nên thực hiện hay không và khắc phục những rủi ro.
5. Ví dụ về Phân tích PESTLE
Doanh nghiệp trên toàn thế giới đang nỗ lực tạo ra kết quả tối ưu phù hợp với đối tượng mục tiêu của họ, bằng cách sử dụng phân tích PESTLE. Dưới đây là ví dụ cho mô hình phân tích PESTLE
5.1. Coca-Cola
Đây là công ty hàng đầu toàn cầu trong ngành nước giải khát với doanh thu gần 40 tỷ USD và chiếm lĩnh 50% thị trường nước giải khát có ga.
Hãy xem xét cách thức hoạt động của Coca-Cola và phân tích các thành phần PESTLE đã tác động tới công ty như thế nào.
- Yếu tố chính trị
– Coca-Cola bị cấm ở Sri Lanka vào năm 2013 trong ba tháng do lệnh trừng phạt thương mại.
– Các quốc gia Cuba và Bắc Triều Tiên cấm mua bán Coca-Cola do các điều kiện chính trị phổ biến.
– Cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc năm 2020 đã tác động đến giá sản phẩm lon Coca-Cola do việc tăng thuế đối với nhôm và thép.
- Yếu tố kinh tế
– Năm 2019, giá các sản phẩm đóng hộp tăng do thuế quan tăng giúp doanh thu của công ty tăng 8% trong quý thứ ba.
– Năm 2018, hiệp định thương mại mới giữa Mỹ, Mexico và Canada về thương mại tự do và công bằng chuyển nhu cầu sang đồ uống có hàm lượng calo thấp. Giá trị bán lẻ của sản phẩm Diet Coke và Zero Sugar tăng lên 8%
- Yếu tố xã hội
– Vào năm 2014, chiến dịch #shareacoke đã kết nối thương hiệu và khách hàng và tăng cường nhận diện trên mạng xã hội
– Cửa hàng Coca Cola trực tuyến cho phép cá nhân hóa tên trên chai và kết nối ở cấp độ cá nhân với người tiêu dùng
- Yếu tố công nghệ
– Coca-Cola tận dụng mạng truyền thông xã hội để bắt kịp xu hướng.
– Thông qua trò chơi online, Coca-Cola sáng tạo phương thức để khách hàng tương tác với thương hiệu trong khi đang chơi game.
– Máy pha chế đồ uống có thể tùy chỉnh
- Yếu tố pháp lý
– Hàm lượng cafein được tìm thấy trong sản phẩm của hãng đã dấy lên thắc mắc từ phía nhiều quốc gia.
– Nhiều vụ kiện phân biệt chủng tộc chống lại công ty ảnh hưởng đến đạo đức doanh nghiệp của Coca-Cola
– Trước đây, việc dán nhãn sai sản phẩm cũng là một nguyên nhân gây lo ngại nghiêm trọng.
- Yếu tố môi trường
Theo báo cáo, nhà máy Coca-cola là nơi tiêu thụ nước sạch nhiều nhất trên toàn cầu và doanh nghiệp phải thực hiện phương pháp canh tác bền vững hơn để giải quyết vấn đề.
5.2. Nike
Với doanh thu khổng lồ 42,3 tỷ đô la, Nike là công ty hàng đầu thế giới trong ngành thiết bị và trang phục thể thao, chiếm 37% thị phần. Nike khẳng định mục tiêu của mình là “mang lại nguồn cảm hứng và sự đổi mới cho mọi vận động viên trên thế giới”.
Hãy xem cách Nike biến điều đó thành hiện thực và các yếu tố PESTLE đã tác động của tới công ty như thế nào.
- Yếu tố chính trị
– Hoạt động kinh doanh của Nike trải rộng trên toàn thế giới; do đó, các chính sách thương mại đối với hàng hóa nhập khẩu, các quy định thương mại với Hoa Kỳ, sự thay đổi chính phủ, lệnh cấm vận có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.
- Yếu tố kinh tế
– Nike hoạt động với lợi nhuận thấp hơn ở các quốc gia có thuế nhập khẩu cao và sức mua thấp.
– Nike có các giao dịch ở nước ngoài nên tỷ giá hối đoái ở các quốc gia khác nhau dễ bị biến động.
- Yếu tố xã hội
– Trước đây, Nike đã phải đối mặt với những lời chỉ trích về các xưởng bóc lột sức lao động hoặc các cuộc đình công của công nhân vì lý do tiền lương và môi trường làm việc.
– Thay đổi sở thích của khách hàng và thời trang nhanh gây ra những thay đổi đáng kể trong hoạt động của nó.
- Yếu tố công nghệ
– Nike đầu tư đáng kể vào các cơ sở nghiên cứu và phát triển để cung cấp các sản phẩm hàng đầu.
– Nike đã đầu tư ngân sách vào các phòng thí nghiệm khác nhau và chuyên môn về cơ chế sinh học, tâm lý học tập thể dục, kỹ thuật.
- Yếu tố pháp lý
– Luật lao động của giữa quốc gia về điều kiện làm việc an toàn đã dẫn đến các vụ kiện chống lại công ty.
– Một số chiến dịch quảng cáo của công ty cũng đã trải qua quy trình giám sát pháp lý.
- Yếu tố môi trường
– Nike được xếp hạng là một trong những công ty thân thiện với môi trường nhất.
– Nike đã tiến hành nghiên cứu và phát triển để giảm chất thải, tái sử dụng chất thải cho sản xuất và áp dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu thêm: