Real-time Marketing là một phương thức marketing được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để cải thiện mức độ tương tác với người dùng và thu hút sự quan tâm của công chúng dựa trên những sự kiện diễn ra ở thời điểm đó. Bài viết dưới đây của WeWin Media giới thiệu định nghĩa Real-time Marketing, các trường hợp sử dụng và một số ví dụ thực tế về chiến lược này.
1. Real-time Marketing là gì?
Real-time Marketing là một kỹ thuật marketing sử dụng dữ liệu thực để tạo trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa và tăng tính tương tác với người dùng. Đó là việc ứng dụng những sự kiện, tin tức nóng hổi, xu hướng thịnh hàng trong thời gian thực vào việc marketing và quảng bá sản phẩm, thương hiệu.
Real-time Marketing dựa trên nguyên tắc nhanh chóng, phù hợp và hấp dẫn. Để ứng dụng kỹ thuật này, những nội dung, nỗ lực marketing của thương hiệu cần bắt kịp các xu hướng và sự kiện hot hiện tại , đồng thời tạo sự liên kết của sự kiện đó với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Ví dụ: một công ty có thể sử dụng dữ liệu từ các sự kiện đang nổi bật ở thời điểm hiện tại, chẳng hạn như đám cưới của người nổi tiếng, để tạo chiến dịch quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp với người dùng.
Real-time Marketing dựa trên ba yếu tố hỗ trợ chính là:
- Dự đoán nhu cầu của khách hàng: Để nhanh chóng, các thương hiệu cần dự đoán những gì khách hàng muốn và cần tại một thời điểm cụ thể. Điều này đòi hỏi các thương hiệu phải hiểu sâu sắc về khách hàng và các xu hướng hiện tại, để có thể tạo nội dung phù hợp thu hút họ.
- Thông điệp phù hợp: Real-time Marketing yêu cầu nội dung mà thương hiệu mang tới cho người tiêu dùng phải phù hợp với xu hướng, sự kiện hoặc câu chuyện hiện tại đang diễn ra tại thời điểm đó.
- Tính chất nhanh chóng: Với Real-time Marketing, sự nhanh chóng, kịp thời là chìa khóa để thành công. Các thương hiệu cần tạo nội dung một cách nhanh chóng và hiệu quả theo xu hướng mà không làm giảm chất lượng của nội dung truyền tải.
2. Đặc điểm của Real-time Marketing
Ngày nay, các thương hiệu sử dụng nhiều kỹ thuật để thực hiện các chiến dịch Real-time Marketing từ thông báo đẩy đến phát trực tiếp trên Facebook đến Meme Marketing,…
Có nhiều cách để tiếp cận người tiêu dùng thông qua Real-time Marketing, tuy nhiên, tất cả các chiến thuật này đều có những đặc điểm chung như sau:
- Mức độ liên quan: Chiến thuật Real-time Marketing liên quan tới việc tạo nội dung kịp thời, phù hợp ở thời điểm hiện tại và có sự gắn kết chặt chẽ với thương hiệu.
- Tính sáng tạo: Tính sáng tạo là yếu tố tạo nên sự khác biệt cho các chiến dịch Real-time Marketing. Các chiến dịch này thường không được lên kế hoạch trước, do vậy, các thương hiệu cần có khả năng sản xuất nội dung sáng tạo kịp thời để theo được xu hướng thịnh hành ở thời điểm đó.
- Tính linh hoạt: Các chiến dịch Real-time Marketing tốt nhất là những chiến dịch có tính linh hoạt và có thể nhanh chóng thích ứng sự thay đổi của hoàn cảnh.
- Nhanh chóng: Một chiến dịch Real-time Marketing thực sự đòi hỏi mức độ nắm bắt nhanh chóng cao của thương hiệu. Điều này thể hiện ở chỗ nhanh chóng đáp ứng các sự kiện, xu hướng và yêu cầu của khách hàng hiện tại.
- Chuẩn bị sẵn sàng: Real-time Marketing yêu cầu các thương hiệu phải chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống, do vậy, thương hiệu cần có một nhóm sẵn sàng hành động.
3. Những thách thức khi ứng dụng Real-time Marketing
Phân tích dữ liệu đã trở thành một yếu tố thiết yếu của ngành truyền thông và quảng cáo, điều này đồng thời cho phép tối ưu hóa real-time marketing. Tuy nhiên, có một số thách thức đối với Real-time Marketing cụ thể như sau:
3.1. Độ nhạy thời gian
Thách thức chính với Real-time Marketing sự nhanh nhạy với thời gian. Trên thực tế có rất ít cơ hội để tận dụng các sự kiện hiện tại. Ví dụ: nếu một người nổi tiếng có scandal, thương hiệu sẽ chỉ có một thời gian ngắn để sản xuất nội dung để có thể theo kịp scandal đó.
3.2. Mức độ liên quan
Mức độ liên quan vừa là thách thức vừa là cơ hội cho các doanh nghiệp khi sử dụng Real-time Marketing. Một mặt, có thể khó tạo ra nội dung thực sự phù hợp với các sự kiện hiện tại. Mặt khác, nếu các thương hiệu có thể sản xuất nội dung kết nối được với sự kiện, họ sẽ có cơ hội để kết nối với khán giả của mình ở mức độ sâu hơn.
3.3. Phân bổ nguồn lực
Real-time Marketing yêu cầu các thương hiệu cần phân bổ nguồn lực cụ thể cho chiến lược này. Đây có thể là một thách thức đối với các thương hiệu đã quen với việc lập kế hoạch trước cho các chiến lược marketing của họ.
3.4. Những thách thức kỹ thuật
Ngoài ra còn phải kể đến những thách thức kỹ thuật liên quan đến Real-time Marketing. Ví dụ: nếu một thương hiệu muốn sản xuất video phản hồi về một sự kiện hiện tại, họ cần chuẩn bị sẵn các thiết bị và nhân sự cần thiết trong thời gian ngắn.
3.5. Thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu cũng có thể là một thách thức đối với các thương hiệu sử dụng Real-time Marketing. Để đưa ra quyết định sáng suốt về nội dung sẽ sản xuất, các thương hiệu cần có đủ dữ liệu để truy cập và khai thác trong việc xây dựng nội dung.
3.6. Mối quan tâm về quyền riêng tư
Mối quan tâm về quyền riêng tư của người dùng cũng là một thách thức đối với các thương hiệu sử dụng Real-time Marketing. Để sản xuất nội dung kịp thời và phù hợp, các thương hiệu cần truy cập vào dữ liệu người dùng. Tuy nhiên, người dùng ngày càng lo ngại về cách dữ liệu của họ được các thương hiệu sử dụng và chia sẻ, do vậy điều này trở thành trở ngại trong việc áp dụng Real-time Marketing.
4. Các kỹ thuật áp dụng trong Real-time Marketing
Bất chấp nhiều trở ngại, các doanh nghiệp đang tìm ra cách để áp dụng Real-time Marketing hiệu quả. Dưới đây là một vài chiến lược Real-time Marketing mà các công ty sử dụng để tương tác với khách hàng của họ trong thời gian thực.
4.1. Marketing truyền thông mạng xã hội
Các nền tảng truyền thông mạng xã hội như Facebook, Twitter,… là những khởi đầu thuận lợi cho chiến lược Real-time Marketing vì bản chất của mạng xã hội là luôn luôn hoạt động với nhịp độ nhanh.
Có một số điều doanh nghiệp cần làm khi sử dụng phương tiện truyền thông mạng xã hội để ứng dụng Real-time Marketing:
- Giám sát thường xuyên: Các thương hiệu cần liên tục theo dõi các nền tảng truyền thông mạng xã hội để có cơ hội tương tác với đối tượng mục tiêu của họ. Những cơ hội này có thể là một chủ đề thịnh hành, một cuộc trò chuyện liên quan đến thương hiệu hoặc thậm chí là các sự kiện real-time như thảm họa thiên nhiên hoặc tin tức nóng hổi.
- Ứng phó kịp thời: Khi đã xác định được cơ hội, doanh nghiệp cần hành động nhanh chóng và phản ứng phù hợp. Đó có thể thực hiện bằng một bài đăng trên mạng xã hội có sử dụng hashtag thịnh hành hoặc tạo meme để thu hút các đối tượng công chúng.
- Sáng tạo nhanh chóng: Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể sáng tạo những nội dung trước nhằm đáp ứng sự kiện thời gian thực. Đây có thể là bất cứ thứ gì như một bài đăng trên blog, một phần nội dung trực quan như infographic hoặc meme.
4.2. Influencer Marketing
Những người có ảnh hưởng – influencer là những người dùng mạng xã hội có lượng người theo dõi lớn và có khả năng thuyết phục khán giả của họ. Cụ thể, khi họ chia sẻ nội dung liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số bán hàng và nhận thức về thương hiệu.
Các doanh nghiệp nhờ ưu thế này, xác định những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực của họ và hợp tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Influencer marketing có thể cực kỳ hiệu quả vì khách hàng biết đến sản phẩm từ một nguồn đáng tin cậy. Hơn nữa, những người có ảnh hưởng luôn tìm kiếm nội dung mới để chia sẻ với những người theo dõi họ, do vậy, điều này khiến họ trở thành đối tác lý tưởng để ứng dụng Real-time Marketing.
Influencer Marketing là một phiên bản nâng cấp của marketing truyền miệng. Khi một người có ảnh hưởng đề xuất một sản phẩm, những người theo dõi có nhiều khả năng sẽ dùng thử sản phẩm đó vì họ tin tưởng vào influencer đó . Đây là lý do tại sao các doanh nghiệp đang ngày càng chuyển sang influencer marketing để truyền tải thông điệp và quảng bá sản phẩm của họ theo cách hữu cơ và đáng tin cậy.
Tuy nhiên, influencer marketing có thể khó đo lường vì không có gì đảm bảo rằng những người xem nội dung sẽ hành động. Ngoài ra, có thể tốn kém khi kết hợp với những người có ảnh hưởng, đặc biệt nếu họ có lượng người theo dõi lớn.
4.3. Quảng cáo trả tiền
Quảng cáo trả tiền là một hình thức marketing trực tuyến mà các doanh nghiệp trả tiền để quảng cáo của họ được hiển thị trên các nền tảng như Google, Facebook và Instagram.
Hình thức marketing này rất linh hoạt và các doanh nghiệp có thể thay đổi chiến thuật của họ một cách nhanh chóng để tận dụng các xu hướng và câu chuyện tin tức hiện tại.
Quảng cáo trả tiền có thể là một cách rất hiệu quả để tiếp cận khách hàng tiềm năng, nhưng nó cũng có thể rất tốn kém. Các doanh nghiệp cần xem xét cẩn thận đối tượng mục tiêu và ngân sách của mình khi lập kế hoạch cho các chiến dịch quảng cáo trả tiền.
4.4. Email Marketing
Marketing thông qua email là hoạt động gửi thông điệp marketing hoặc nội dung quảng cáo đến danh sách người đăng ký qua email.
Việc thực hiện email marketing đòi hỏi doanh nghiệp cần xây dựng cơ sở dữ liệu địa chỉ email thông qua việc đăng ký trên trang web hoặc nền tảng mạng xã hội, sau đó bản tin thường xuyên cho những người đăng ký đó.
Email marketing là một kỹ thuật Real-time Marketing hiệu quả vì nó cho phép các doanh nghiệp gửi thông điệp kịp thời và trực tiếp đến đối tượng mục tiêu của họ. Nó có thể được sử dụng để: quảng bá các ưu đãi đặc biệt, sự kiện hoặc sản phẩm mới và là một cách hiệu quả về chi phí để tiếp cận một số lượng công chúng lớn mà không phải bỏ ra nhiều chi phí và công sức lớn.
Tuy nhiên, marketing qua email cũng có thể khó thực hiện bởi tin nhắn có thể dễ dàng bị bỏ qua hoặc bị xóa nếu chúng không được tạo cẩn thận hoặc các số liệu marketing qua email không được phân tích đúng cách. Điều quan trọng nữa là doanh nghiệp cần xây dựng một cơ sở dữ liệu đủ lớn về lượng người đăng ký để hoạt động marketing qua email trở nên đáng giá.
4.5. SMS Marketing
Marketing qua SMS là một kỹ thuật Real-time Marketing khác có thể được sử dụng để tiếp cận người tiêu dùng một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tin nhắn SMS ngắn, thường không quá 160 ký tự giúp người nhận dễ đọc và dễ hiểu.
Tuy nhiên, tin nhắn SMS có thể được coi là gây phiền phức và nhiều người không muốn nhận tin nhắn marketing trên điện thoại cá nhân của họ. Do đó, điều quan trọng là phải cẩn thận khi sử dụng SMS marketing.
4.6. IM marketing
Với sự ra đời của các ứng dụng nhắn tin tức thời như WhatsApp, Facebook Messenger và WeChat, một hình thức Real-time Marketing mới đã xuất hiện – IM marketing.
Các tin nhắn IM marketing được gửi qua các ứng dụng nhắn tin tức thời ở dạng văn bản, hình ảnh, video hoặc thậm chí là ghi chú thoại. Người dùng đã quen với việc nhận tin nhắn qua các ứng dụng này, điều này làm cho IM marketing trở thành hình thức Real-time Marketing tốt hơn so với các lựa chọn thay thế khác.
Tuy nhiên, IM marketing cũng có thể bị coi là spam nếu có quá nhiều thư được gửi hoặc thư không liên quan đến người dùng.
4.7. Thông báo đẩy
Thông báo đẩy là một công nghệ tương đối mới được sử dụng phổ biến nhất trên thiết bị di động. Thông báo đẩy có thể được sử dụng để gửi tin nhắn và cập nhật thông tin nhanh chóng cho người dùng, ngay cả khi họ không tích cực sử dụng ứng dụng.
Tuy nhiên, người dùng phải chấp nhận nhận thông báo đẩy từ một ứng dụng hoặc trang web cụ thể trước khi họ bắt đầu nhận chúng. Thông báo đẩy có thể rất hiệu quả trong việc khiến người dùng thực hiện hành động, nhưng chúng cũng có thể bị coi là xâm nhập nếu chúng không được sử dụng cẩn thận.
5. Ví dụ về Real-Time Marketing
Real-time Marketing là một phương pháp marketing mạnh giúp công ty dễ dàng đạt được các mục tiêu của mình. Dưới đây là một số những ví dụ về các thương hiệu đã sử dụng thành công Real-time Marketing trong các chiến dịch của mình.
5.1. Oreo
Quảng cáo “You can still dunk in the dark” (Bạn vẫn có thể úp rổ mình trong bóng tối) của Oreo đã thực sự thành công trong suốt chương trình Super Bowl XLVII năm 2013, thu hút được 5,7 triệu người tiếp cận và chia sẻ. Họ cũng là thương hiệu đầu tiên nắm bắt sự cố mất điện như một cơ hội marketing sản phẩm.
5.2. NASA
NASA đã thu hút sự chú ý một cách tuyệt vời trong sự kiện OSCARS 2014 chỉ bằng một dòng tweet. Khi bộ phim “Gravity” giành được nhiều Giải thưởng Viện hàn lâm vào năm 2014, NASA đã chứng minh lực hấp dẫn thực sự xuất hiện từ không gian như thế nào trong khi vui vẻ tán thưởng chiến thắng.
5.3. Taco Bell
Taco Bell vốn đã nổi tiếng là một công ty có tiếng tăm trên mạng xã hội bởi những thông điệp được chuẩn bị cẩn thận. Thương hiệu này ứng dụng Real-time Marketing một cách nhiệt tình và thường xuyên trả lời các tin nhắn trên Twitter gần hai lần một giờ mỗi ngày.
Công ty đặt mục tiêu lắng nghe người tiêu dùng thông qua nền tảng trực tuyến. Điều này giúp thương hiệu nắm bắt được bất kể điều gì đang diễn ra với công chúng vào ngày hôm đó, do đó làm tăng mức độ tương tác với thương hiệu.
5.4. Ice Bucket Challenge
Ice Bucket Challenge diễn ra năm 2014 là một trong những ví dụ nổi bật nhất về Real-time Marketing. Hiện tượng này lan rộng trên toàn thế giới và hầu hết các thương hiệu cũng như người nổi tiếng đều tham gia vào thử thách đó.
Việc tham gia vào thử thách là để thúc đẩy nhận thức về ALS và gây quỹ từ thiện. Tuy nhiên, vì đó là một sự kiện và xu hướng, các công ty cũng đã tham gia để cải thiện khả năng nhận diện thương hiệu của họ.
Kết luận
Real-time Marketing là một công cụ bổ ích của một chiến lược marketing thành công. Việc ứng dụng Real-time Marketing cho thấy rằng đôi khi việc nghiên cứu, phân khúc và thử nghiệm liên tục trong nhiều giờ không phải lúc nào cũng cần thiết để tác động đến thị trường.
Các công ty cũng cần phải lưu ý rằng việc xây dựng nội dung cho marketing cần phải đảm bảo việc những nội dung này có liên quan tới người tiêu dùng và tạo được những ấn tượng đáng nhớ với công chúng mục tiêu.
Do đó, các công ty phải lắng nghe người tiêu dùng của họ và phản hồi nhanh chóng bằng các thông điệp có liên quan để đạt được mục tiêu và phát triển doanh nghiệp của mình. Real-time Marketing là một cách tiếp cận tuyệt vời để chứng minh rằng các thương hiệu đang thực sự lắng nghe và quan tâm đến khách hàng của mình.
Tìm hiểu thêm:
- Customer Journey: Định nghĩa, Sơ đồ hành trình khách hàng
- Mô hình O2O (Online-to-Offline) là gì? Cách triển khai và ví dụ
- 6 cuốn sách hay nhất về Bán hàng giúp bạn nâng cao kỹ năng Sales
- Kỹ năng quản lý con người là gì và bao gồm những gì?
- KPI – Định nghĩa, Phân loại và Ví dụ trong ngành: Marketing, Sales…