Lợi thế cạnh tranh là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp cạnh tranh sản phẩm, dịch vụ của mình với các đối thủ khác. Vậy lợi thế cạnh tranh là gì và phân loại như thế nào? Cùng WeWin phân tích trong bài viết dưới đây.
1. Lợi thế cạnh tranh là gì?
Lợi thế cạnh tranh bao gồm các yếu tố cho phép doanh nghiệp sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với chất lượng tốt hơn hoặc với giá rẻ hơn so với các đối thủ khác trên thị trường. Những yếu tố này cho phép doanh nghiệp sản xuất tạo ra nhiều doanh thu hơn hoặc tỷ suất lợi nhuận cao hơn so với các đối thủ trên thị trường.
Lợi thế cạnh tranh được xác định dựa trên các yếu tố: chi phí, tên tuổi của thương hiệu trên thị trường, chất lượng của sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp, mạng lưới phân phối sản phẩm, quyền sở hữu trí tuệ và dịch vụ khách hàng.
Tóm lại:
-
Lợi thế cạnh tranh bao gồm những yếu tố làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn đối với khách hàng so với bất kỳ đối thủ nào khác.
-
Lợi thế cạnh tranh được chia thành 2 loại là lợi thế so sánh và lợi thế khác biệt.
-
Lợi thế so sánh được hiểu là khả năng của một công ty sản xuất sản phẩm hiệu quả hơn sản phẩm của đối thủ, dẫn đến mang lại tỷ suất lợi nhuận cao hơn.
-
Lợi thế khác biệt là khi sản phẩm của một công ty vừa có tính độc đáo vừa có chất lượng cao hơn so với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh khác trên thị trường.
2. Phân loại lợi thế cạnh tranh
Lợi thế cạnh tranh đem lại giá trị lớn hơn cho một công ty và các cổ đông nhờ những thế mạnh hoặc điều kiện nhất định. Lợi thế cạnh tranh càng bền vững thì đối thủ cạnh tranh càng khó giành lại được lợi thế. Trên thực tế, có hai loại lợi thế cạnh tranh chính là lợi thế so sánh và lợi thế khác biệt.
Thuật ngữ “lợi thế cạnh tranh” theo truyền thống đề cập trong giới kinh doanh, nhưng cũng có thể được áp dụng cho một quốc gia, tổ chức hoặc thậm chí là một cá nhân đang cạnh tranh cho một thứ gì đó.
3. Thế nào là một công ty có lợi thế cạnh tranh và cách tăng lợi thế cạnh tranh?
Nếu một doanh nghiệp nhờ vào việc tăng hiệu quả của sản phẩm hoặc năng suất có thể tăng thị phần của mình, thì doanh nghiệp đó sẽ có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ cạnh tranh.
Lợi thế cạnh tranh lâu dài thường là những yếu tố mà các đối thủ cạnh tranh khó có thể dễ dàng sao chép hoặc bắt chước. Warren Buffett gọi những lợi thế cạnh tranh bền vững là những con hào kinh tế mà các doanh nghiệp có thể đào sâu để củng cố lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Điều này có thể bao gồm việc củng cố thương hiệu, nâng cao rào cản đối với những doanh nghiệp mới (chẳng hạn như thông qua các quy định) và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
4. Tại sao các công ty lớn hơn thường có lợi thế cạnh tranh?
Lợi thế cạnh tranh được tích lũy từ quy mô kinh tế thường đề cập đến lợi thế phía cung, chẳng hạn như sức mua của một nhà hàng lớn hoặc chuỗi bán lẻ. Nhưng lợi thế về quy mô cũng tồn tại ở phía cầu—chúng thường được gọi là hiệu ứng mạng lưới. Điều này xảy ra khi một dịch vụ trở nên có giá trị hơn đối với tất cả người dùng bởi dịch vụ đó có thêm nhiều người dùng hơn.
5. Lợi thế so sánh
Khả năng của một công ty sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận cao hơn, tạo ra lợi thế so sánh. Người tiêu dùng thông thái thường sẽ chọn sản phẩm nào rẻ hơn trong số hai hàng hóa.
Ví dụ, một chủ xe sẽ mua xăng từ một trạm xăng rẻ hơn 5 xu so với các trạm khác trong khu vực. Đối với những sản phẩm như Pepsi so với Coca Cola, tỷ suất lợi nhuận cao hơn sẽ thuộc về những nhà sản xuất có chi phí cuối thấp nhất, đồng thời điều này cũng sẽ mang lại lợi nhuận vượt trội.
Tính kinh tế theo quy mô, hệ thống nội bộ hiệu quả và vị trí địa lý cũng có thể tạo ra lợi thế so sánh. Tuy nhiên, lợi thế so sánh không ngụ ý một sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn, điều này chỉ cho thấy công ty có thể cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ có cùng giá trị với mức giá thấp hơn.
Ví dụ, một công ty sản xuất ở Trung Quốc có thể có chi phí nhân công thấp hơn so với một công ty sản xuất ở Mỹ, do đó, công ty đó có thể cung cấp một sản phẩm tương đương với giá thấp hơn. Đặt trong bối cảnh kinh tế thương mại quốc tế như hiện nay thì chi phí cơ hội quyết định lợi thế so sánh.
Amazon (AMZN) là một ví dụ điển hình cho doanh nghiệp thực hiện tập trung vào việc xây dựng và duy trì lợi thế so sánh. Nền tảng thương mại điện tử có mức độ quy mô và hiệu quả mà các đối thủ cạnh tranh bán lẻ khó có thể sao chép, cho phép công ty nổi lên chủ yếu thông qua cạnh tranh về giá.
6. Điểm khác giữa Lợi thế cạnh tranh và Lợi thế so sánh?
Lợi thế so sánh chủ yếu được đề cập nhiều trong thương mại quốc tế. Điều này có nghĩa một quốc gia nên tập trung vào những gì họ có thể sản xuất và xuất khẩu với giá tương đối rẻ nhất.
Do vậy, nếu một quốc gia sở hữu lợi thế cạnh tranh trong việc sản xuất cả hai loại sản phẩm A và B thì quốc gia đó chỉ nên tập trong vào việc sản xuất sản phẩm A nếu họ có thể làm sản phẩm B tốt hơn và nhập khẩu sản phẩm B từ một số quốc gia khác.
7. Lợi thế khác biệt
Lợi thế khác biệt được hiểu là khi các sản phẩm, dịch vụ của một công ty khác với các sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh và đó phải là sự khác biệt vượt trội.
Các sản phẩm, quy trình sản xuất được bảo vệ bởi bằng sáng chế cùng với ứng dụng của công nghệ tiên tiến, tận dụng nhân sự ưu việt và màu sắc thương hiệu riêng biệt đều là động lực của lợi thế khác biệt. Những yếu tố này hỗ trợ lợi nhuận biên rộng và thị phần lớn.
Thương hiệu Apple nổi tiếng trong việc tạo ra các sản phẩm đầy tính sáng tạo và đổi mới mà iPhone là một sản phẩm điển hình. Ngoài ra, Apple cũng củng cố vị trí dẫn đầu thị trường của mình bằng các chiến dịch marketing để xây dựng một thương hiệu ưu tú.
Các công ty dược phẩm lớn cũng có thể marketing các loại thuốc có thương hiệu với mức giá cao vì chúng được bảo vệ bởi các bằng sáng chế.
Tìm hiểu thêm: